Có 4 kết quả:

书店 shū diàn ㄕㄨ ㄉㄧㄢˋ書店 shū diàn ㄕㄨ ㄉㄧㄢˋ輸電 shū diàn ㄕㄨ ㄉㄧㄢˋ输电 shū diàn ㄕㄨ ㄉㄧㄢˋ

1/4

Từ điển phổ thông

quầy bán sách, hiệu sách

Từ điển Trung-Anh

(1) bookstore
(2) CL:家[jia1]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

quầy bán sách, hiệu sách

Từ điển Trung-Anh

(1) bookstore
(2) CL:家[jia1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) electricity transmission
(2) to transmit electricity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) electricity transmission
(2) to transmit electricity

Bình luận 0